phạm thị mai phương en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 范氏梅芳
- mai: 音标:[mε] n.m. 五月 m. 五月 一月...
- phạm thành lương: 范成良...
- mai phương thúy: 梅芳翠...
- nguyễn thị phương thảo: 阮氏芳草...
- nam phương: 阮有氏兰...
- phạm hùng: 范雄...
- võ thị kim phụng: 武氏金凤...
- phạm văn đồng: 范文同...
- phạm duy: 范维...
- phạm thận duật: 范慎遹...
- district de phú lương: 富良县...
- nguyễn minh phương: 阮明芳 (足球运动员)...
- phan thị kim phúc: 潘金福...
- nguyễn phúc dương: 阮福暘...
- phạm bình minh: 范平明...